Câu phức trong tiếng Anh không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng phức tạp mà còn tạo ra sự liền mạch trong văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ định nghĩa cơ bản, phân loại, cấu trúc đến các bài tập thực hành hiệu quả. Cùng khám phá nhé!
Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentence) là câu bao gồm một mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề chính có thể đứng độc lập thành một câu hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phụ thuộc cần dựa vào mệnh đề chính để có nghĩa trọn vẹn.
Vai trò của câu phức rất quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Thay vì dùng nhiều câu đơn rời rạc, câu phức giúp kết nối chúng một cách tự nhiên và mạch lạc. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài thi IELTS Writing, nơi giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu.
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh:
Để nắm vững cấu trúc câu phức trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ hai thành phần chính: mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Cùng phân biệt 2 loạ mệnh đề này trong bảng sau:
Tiêu chí | Mệnh đề độc lập | Mệnh đề phụ thuộc |
Định nghĩa | Mệnh đề có thể đứng độc lập thành câu hoàn chỉnh | Mệnh đề cần dựa vào mệnh đề chính để có nghĩa |
Cấu trúc | Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ) | Liên từ + Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ) |
Vai trò | Thể hiện ý chính của câu | Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính |
Dấu câu | Có thể kết thúc bằng dấu chấm | Không thể đứng độc lập |
Ví dụ: She went home (Cô ấy đi về nhà). => Mệnh đề này có thể tự tạo thành một câu đơn hoàn chỉnh mà không cần thêm thông tin gì khác.
Ví dụ: because it was late (vì trời đã muộn). => Mệnh đề này không thể đứng độc lập và cần kết hợp với mệnh đề chính để tạo nghĩa hoàn chỉnh.
Khi kết hợp hai loại mệnh đề này, ta có câu phức: She went home because it was late (Cô ấy về nhà vì trời đã muộn). Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, cần có dấu phẩy: Because it was late, she went home (Vì trời đã muộn nên cô ấy về nhà).
Phần này sẽ phân loại và hiểu rõ các dạng câu phức trong tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết luận.
Câu phức sử dụng liên từ được tạo thành bằng cách kết hợp mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc thông qua các liên từ phụ thuộc. Các liên từ này thể hiện mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, sự tương phản, giúp làm rõ mối liên hệ logic giữa các ý tưởng.
Cấu trúc cơ bản:
Sau đây là bảng các loại liên từ phụ thuộc thường gặp trong câu phức:
Loại liên từ | Liên từ phổ biến | Ví dụ |
Thời gian | when, while, before, after, since, until, as soon as, whenever | When I arrived, the meeting had started (Khi tôi đến thì cuộc họp đã bắt đầu) |
Nguyên nhân | because, since, as, due to the fact that | Because it was raining, we stayed indoors (Vì trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà) |
Điều kiện | if, unless, provided that, as long as, in case | If you study hard, you will pass (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu) |
Tương phản | although, though, even though, while, whereas | Although she is busy, she helps others (Mặc dù bận rộn nhưng cô ấy vẫn giúp người khác) |
Mục đích | so that, in order that, lest | She studied hard so that she could pass (Cô ấy học chăm để có thể đậu) |
Kết quả | so...that, such...that | The test was so difficult that nobody passed (Bài kiểm tra khó đến nỗi không ai đậu) |
Lưu ý quan trọng về dấu câu: Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, bạn cần đặt dấu phẩy ngăn cách. Ngược lại, khi mệnh đề chính đứng trước thì thường không cần dấu phẩy.
Mệnh đề quan hệ là loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Loại câu phức này giúp tránh lặp từ và tạo sự liền mạch cho văn bản, đồng thời làm cho ví dụ câu phức trong tiếng Anh trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Cấu trúc cơ bản:
Dưới đây là các đại từ quan hệ và cách sử dụng trong câu phức tiếng Anh:
Đại từ quan hệ | Thay thế cho | Vị trí | Ví dụ |
Who | Người (chủ ngữ) | Sau danh từ chỉ người | The man who is standing there is my teacher (Người đàn ông đang đứng đó là giáo viên của tôi) |
Whom | Người (tân ngữ) | Sau danh từ chỉ người | The woman whom I met yesterday is a doctor (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ) |
Whose | Sở hữu của người/vật | Sau danh từ chỉ người/vật | The student whose book was lost is very sad (Học sinh có cuốn sách bị mất rất buồn) |
Which | Vật/động vật (chủ ngữ/tân ngữ) | Sau danh từ chỉ vật | The book which is on the table is mine (Cuốn sách trên bàn là của tôi) |
That | Người/vật (chủ ngữ/tân ngữ) | Sau danh từ chỉ người/vật | The car that I bought is expensive (Chiếc xe mà tôi mua rất đắt) |
Where | Nơi chốn | Sau danh từ chỉ địa điểm | The school where I studied is very famous (Trường học nơi tôi học rất nổi tiếng) |
When | Thời gian | Sau danh từ chỉ thời gian | The day when we met was wonderful (Ngày chúng ta gặp nhau thật tuyệt vời) |
Why | Lý do | Sau "reason" | The reason why she left is unclear (Lý do tại sao cô ấy rời đi vẫn chưa rõ) |
Tiếp theo, cùng tìm hiểu các phương pháp hiệu quả để chuyển đổi câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh nhé. Đây là dàng bài tập rất hay gặp khi bạn học về câu phức:
Phương pháp này giúp kết hợp hai câu đơn có cùng danh từ chung thành một câu phức bằng cách sử dụng đại từ quan hệ. Điều này giúp tránh lặp lại danh từ và tạo sự liền mạch cho câu văn.
Quy tắc chuyển đổi:
Ví dụ:
Mệnh đề danh từ có vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Phương pháp này thường sử dụng các từ nối như that, whether, if, what, where, when, why, how.
Quy tắc chuyển đổi:
Ví dụ:
Mệnh đề trạng từ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, điều kiện cho mệnh đề chính. Đây là cách phổ biến nhất để tạo câu phức.
Quy tắc chuyển đổi:
Ví dụ:
Để sử dụng chính xác câu ghép và câu phức trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại câu này. Việc phân biệt này giúp bạn chọn cấu trúc phù hợp cho từng tình huống giao tiếp và viết luận:
Tiêu chí | Câu ghép | Câu phức |
Cấu trúc | Mệnh đề độc lập + Liên từ đẳng lập + Mệnh đề độc lập | Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ thuộc |
Liên từ | and, but, or, so, yet, for | because, although, when, if, who, which, that |
Tính độc lập | Cả hai mệnh đề đều độc lập | Chỉ mệnh đề chính độc lập |
Dấu câu | Dấu phẩy trước liên từ | Dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước |
Ý nghĩa | Hai ý tưởng ngang nhau | Một ý chính, một ý phụ |
Như vậy, sự khác biệt chính là câu ghép kết nối hai ý tưởng có tầm quan trọng ngang nhau, trong khi câu phức có một ý chính và một ý phụ hỗ trợ.
Ví dụ câu ghép:
Ví dụ câu phức:
Sau khi đã học các kiến thức, hãy cùng làm các bải tập sau để sử dụng câu phức một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!
Although she was tired, she continued working.
I like coffee and she likes tea.
The book that you lent me is very interesting.
He studied hard, so he passed the exam.
When it rains, the flowers bloom beautifully.
She is smart but lazy.
I know the person who called you yesterday.
We went home early, for we were exhausted.
If you practice regularly, you will improve quickly.
The weather is nice today, and we should go for a walk.
The movie was boring. We left early.
She is the teacher. She taught me mathematics.
It was raining. We stayed at home.
The restaurant is expensive. It serves delicious food.
He finished his homework. He went to bed.
The car is red. It belongs to my neighbor.
She was sick. She didn't come to school.
The book is on the table. It's very thick.
We arrived late. The meeting had started.
The house is beautiful. My grandparents live there.
_______ (although) / she / young / she / very mature
_______ (because) / it / cold / we / wear warm clothes
_______ (when) / I / arrive / the party / already start
_______ (which) / the book / I / buy / yesterday / interesting
_______ (if) / you / study hard / you / pass / the exam
_______ (who) / the man / you / meet / my father
_______ (since) / she / move / here / she / make / many friends
_______ (unless) / it / rain / we / go / picnic
_______ (that) / the news / she / tell / me / surprising
_______ (while) / I / cook / dinner / she / watch TV
Because she was late so she missed the bus.
The person who he is my best friend.
Although it was raining but we went out.
The book which I reading is very good.
When I will finish my work, I will call you.
She is the girl who her father is a doctor.
If you will come early, we can have lunch together.
The house where I live there is very old.
Because of she studied hard, she passed the exam.
The movie that we watched it yesterday was boring.
Bài 1: Câu phức: 1, 3, 5, 7, 9
Câu 1: "Although she was tired" (mệnh đề phụ thuộc)
Câu 3: "that you lent me" (mệnh đề quan hệ)
Câu 5: "When it rains" (mệnh đề trạng từ)
Câu 7: "who called you yesterday" (mệnh đề quan hệ)
Câu 9: "If you practice regularly" (mệnh đề điều kiện)
Bài 2:
Because the movie was boring, we left early.
She is the teacher who taught me mathematics.
Since it was raining, we stayed at home.
The restaurant which serves delicious food is expensive.
After he finished his homework, he went to bed.
The car that belongs to my neighbor is red.
She didn't come to school because she was sick.
The book that is on the table is very thick.
When we arrived, the meeting had already started.
The house where my grandparents live is beautiful.
Bài 3:
Although she is young, she is very mature.
Because it is cold, we wear warm clothes.
When I arrived, the party had already started.
The book which I bought yesterday is interesting.
If you study hard, you will pass the exam.
The man who you met is my father.
Since she moved here, she has made many friends.
Unless it rains, we will go on a picnic.
The news that she told me was surprising.
While I was cooking dinner, she was watching TV.
Bài 4:
Because she was late, she missed the bus. (bỏ "so")
The person who is there is my best friend. (thêm "is there")
Although it was raining, we went out. (bỏ "but")
The book which I am reading is very good. (sửa "reading" thành "am reading")
When I finish my work, I will call you. (bỏ "will" trong mệnh đề phụ thuộc)
She is the girl whose father is a doctor. (sửa "who her" thành "whose")
If you come early, we can have lunch together. (bỏ "will" trong mệnh đề điều kiện)
The house where I live is very old. (bỏ "there")
Because she studied hard, she passed the exam. (bỏ "of")
The movie that we watched yesterday was boring. (bỏ "it")
Bài viết này đã giới thiệu cho bạn đầy đủ kiến thức về câu phức trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm định nghĩa, phân loại, cách chuyển đổi và phân biệt với câu ghép. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập về câu phức trong tiếng Anh để củng cố kiến thức bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ